TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần phân số

phần phân số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần thập phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phần số lẻ

phần số lẻ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phần phân số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

phần phân số

fractional part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fractional part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phần số lẻ

fractional part

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

phần phân số

Bruchteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellen hinter dem Komma

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phần số lẻ

Bruchteil

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phần số lẻ

partie fractionnaire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phần số lẻ,phần phân số

[DE] Bruchteil

[VI] phần số lẻ, phần phân số

[EN] fractional part

[FR] partie fractionnaire

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchteil /m/M_TÍNH/

[EN] fractional part

[VI] phần phân số

Stellen hinter dem Komma /f pl/M_TÍNH/

[EN] fractional part

[VI] phần phân số, phần thập phân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractional part /toán & tin/

phần phân số

fractional part

phần phân số