Việt
phần phân số
phần thập phân
phần số lẻ
Anh
fractional part
Đức
Bruchteil
Stellen hinter dem Komma
Pháp
partie fractionnaire
phần số lẻ,phần phân số
[DE] Bruchteil
[VI] phần số lẻ, phần phân số
[EN] fractional part
[FR] partie fractionnaire
Bruchteil /m/M_TÍNH/
[VI] phần phân số
Stellen hinter dem Komma /f pl/M_TÍNH/
[VI] phần phân số, phần thập phân
fractional part /toán & tin/