TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anteil

thành phần

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm lượng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tỷ lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e một phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiện câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần vốn góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có hái nghĩa: tỏ vẻ quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý đến ai hay việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ anteil

đất cổ phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đát góp chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anteil

part

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

content

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

percentile

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

share

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

component

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fraction

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anteil

Anteil

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teil

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fraktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bruchteil

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
~ anteil

~ anteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

anteil

part

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Anteil fordern

đòi phần của mình', auf seinen Anteil am Erbe verzichten: từ bỏ phần thừa kế của mình

Anteil an etw. haben

tham gia vào việc gì.

seine Anteile bei der Gesellschaft betragen etwa 40 %

số cổ phần của công ty ông ấy đang nắm giữ khoảng 40%

seine Anteile verkaufen

chuyển nhượng phần vốn góp của mình.

[tätigen] Anteil an etw. nehmen

cùng tham dự, tham gia vào việc gì

er nahm Anteil an der Diskussion

anh ta tham gia vào cuộc thảo luận.

(b) tỏ vẻ đồng cảm, thể hiện sự thông cảm với ai hay việc gì.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fraction

Fraktion; Teil, Anteil; Bruchteil

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Teil,Anteil

part

Teil, Anteil

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anteil /der; -[e]s, -e/

phần;

seinen Anteil fordern : đòi phần của mình' , auf seinen Anteil am Erbe verzichten: từ bỏ phần thừa kế của mình Anteil an etw. haben : tham gia vào việc gì.

Anteil /der; -[e]s, -e/

cổ phần; phần vốn góp;

seine Anteile bei der Gesellschaft betragen etwa 40 % : số cổ phần của công ty ông ấy đang nắm giữ khoảng 40% seine Anteile verkaufen : chuyển nhượng phần vốn góp của mình.

Anteil /der; -[e]s, -e/

(o Pl ) sự đồng tình; sự tham gia; sự quan tâm;

[tätigen] Anteil an etw. nehmen : cùng tham dự, tham gia vào việc gì er nahm Anteil an der Diskussion : anh ta tham gia vào cuộc thảo luận.

Anteil /der; -[e]s, -e/

thành ngữ này có hái nghĩa: (a) tỏ vẻ quan tâm; chú ý đến ai hay việc gì;

(b) tỏ vẻ đồng cảm, thể hiện sự thông cảm với ai hay việc gì. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anteil /m/

1. -(e)s, -e một phẩn, bộ phần; cổ phần; 2. -(e)s, [sự] tham gia, tham dự, góp phần; 3. đông tình, thiện câm, thông cảm.

~ anteil /m - (e)s, -e/

đất cổ phần, đát góp chung; ~ anteil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anteil /m/ĐIỆN/

[EN] component

[VI] thành phần, bộ phận

Anteil /m/C_DẺO/

[EN] content

[VI] hàm lượng

Anteil /m/CƠ/

[EN] component

[VI] thành phần

Anteil /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] rate

[VI] tỷ lệ (tương đối)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anteil

part, percentile, share

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anteil

[EN] part, content

[VI] thành phần, hàm lượng