content
o nội dung; lượng chứa, hàm lượng
§ ash content : hàm lượng tro, lượng chứa tro
§ asphalt content : hàm lượng atphan, lượng chứa atphan
§ calcium carbonate content : hàm lượng canxi cacbonat
§ carbon content : hàm lượng cacbon
§ chlorine content : hàm lượng clo
§ clay content : hàm lượng sét, lượng chứa sét
§ fat content : hàm lượng chất béo
§ fuel sulphur content : hàm lượng lưu huỳnh của nhiên liệu
§ gum content : hàm lượng nhựa, hàm lượng cao su
§ iron content : hàm lượng sắt
§ lime content : hàm lượng vôi, lượng chứa vôi
§ moisture content of a gas : hàm lượng ẩm trong không khí
§ salt content : hàm lượng muối
§ sulphur content : hàm lượng lưu huỳnh
§ thermal content : hàm lượng nhiệt
§ water content : hàm lượng nước
§ content of fossil : lượng chứa hóa đá