TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 content

dung lượng dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng dung lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thừa số dung tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giản đồ thành phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng hàm lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt hàm thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chứa tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 content

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capacity factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constitution diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dosage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 titer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric heat capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tankage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 content

dung lượng dung tích

 content

nội dung

 content

hàm lượng

 content

độ chứa

 content

lượng chứa

amount, content

đại lượng

total capacity, content

tổng dung lượng

capacity factor, content

thừa số dung tích

constitution diagram, content

giản đồ thành phần

total content, Content,Dosage, tenor, titer

tổng hàm lượng

volumetric heat capacity, content, cubic content, dimension, size

nhiệt hàm thể tích

design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput

sức chứa tính toán