dimension /xây dựng/
cỡ khổ
dimension /toán & tin/
số chiều
dimension /toán & tin/
số chiều (của một không gian)
dimension
sự đo đạc
dimension
đo kích thước
dimension, measure
số đo
dimension, dimension line /xây dựng/
đường kích thước
dimension, gage, measurement
sự đo đạc
batching, chippage, dimension, divide, fractional
phân đoạn
dimension, extension, extent, magnitude, scale
quy mô
volumetric heat capacity, content, cubic content, dimension, size
nhiệt hàm thể tích
head bay, clip, culm, depot with heating system, dimension, divide, element, fraction
đoạn sông thượng lưu