TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fractional

một phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưng cất phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai triển một phân số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận ngăn cấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm từng phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fractional t1

T1 phân đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fractional

 allotment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fraction distillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fraction fountain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decomposition of a fraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chippage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barring facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factionary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fraction moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fragmental

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 member

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 fractional t1

 Fractional T1

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotment, fraction, fractional

một phần

fraction distillation, fraction fountain, fractional

chưng cất phân đoạn

decomposition of a fraction, fraction fountain, fractional

sự khai triển một phân số

 batching, chippage, dimension, divide, fractional

phân đoạn

barring facility, factionary, fraction, fractional, fractionary, gear

bộ phận ngăn cấm

fraction moisture, fraction fountain, fractional, fragmental, limb, lug, member

độ ẩm từng phần

 Fractional T1 /điện tử & viễn thông/

T1 phân đoạn