Việt
chưng cất phân đoạn
Anh
Fractional distillation
Fractional destilation
fraction distillation
fraction fountain
fractional
batch destillation
Đức
Fractional Destilation
Diskontinuierliche Rektifikation
Kỹ thuật chưng cất phân đoạn
■ Fraktionierte Destillation
■ Chưng cất phân đoạn
Fraktionierte Destillation von Erdöl
Hình 2: Chưng cất phân đoạn dầu thô
Dazu eignet sich die fraktionierte Destillation.
Chưng cất phân đoạn thích hợp cho việc này.
Die fraktionierte Destillation dient zur Gewinnung des Basisrohstoffs Naphtha (Schwerbenzin).
Chưng cất phân đoạn được dùng để thu lấy chất cơ bản naphta (xăng nặng).
Chưng cất phân đoạn
Quá trình tách của các thành phần có điểm sôi khác nhau từ một dung dịch.
Fractional distillation /HÓA HỌC/
fraction distillation /hóa học & vật liệu/
fraction distillation, fraction fountain, fractional
[DE] Fractional Destilation
[EN] Fractional destilation
[VI] chưng cất phân đoạn