divide /cơ khí & công trình/
đường chia nước
crest line, divide
đường chia nước
crest line, divide
đường phân thủy
surface demarcation, divide
sự phân ranh giới bề mặt (trắc địa)
disassemble, dissect, divide, division
phân chia
cleave, disconnect, Divide, dividing
chia ra
divide, water parting, watershed, watershed divide
đường phân nước
batching, chippage, dimension, divide, fractional
phân đoạn
divide, topographic divide, water divide, watershed divide
đường phân lưu
head bay, clip, culm, depot with heating system, dimension, divide, element, fraction
đoạn sông thượng lưu