TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường chia nước

đường chia nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường phân thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường phân thuỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ranh giới climate ~ đường phân chia khí hậu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường phân thuỷ wind ~ ranh giới hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường chia nước

 crest line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water parting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watershed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dividing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dividing crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divide

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đường chia nước

Wasserscheide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

divide

đường chia nước, đường phân thuỷ ; ranh giới climate ~ đường phân chia khí hậu, ranh giới khí hậu consequent ~ đường chia nước thuận hướng ground water ~ đường chia nước dưới đất ill- defined ~ đường chia nước biểu hiện kém phreatic ~ đường chia nước ngầm subsequent ~ dường chia nước sinh sau topographic ~ đường chia nước do địa hình water ~ đường chia nước, đường phân thuỷ wind ~ ranh giới hướng gió

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserscheide /die (Geogr.)/

đường chia nước; đường phân thủy;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest line /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 divide /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 dividing crest /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 dividing line /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 ridge /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 water parting /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 watershed /cơ khí & công trình/

đường chia nước

 crest line, divide

đường chia nước

dividing line

đường chia nước

dividing crest

đường chia nước