divide
đường chia nước, đường phân thuỷ ; ranh giới climate ~ đường phân chia khí hậu, ranh giới khí hậu consequent ~ đường chia nước thuận hướng ground water ~ đường chia nước dưới đất ill- defined ~ đường chia nước biểu hiện kém phreatic ~ đường chia nước ngầm subsequent ~ dường chia nước sinh sau topographic ~ đường chia nước do địa hình water ~ đường chia nước, đường phân thuỷ wind ~ ranh giới hướng gió