watershed /điện lạnh/
dốc có nước chảy
watershed /cơ khí & công trình/
đường chia nước
watershed
dốc có nước chảy
watershed /xây dựng/
dốc có nước chảy
watershed /điện tử & viễn thông/
đường phân hủy
watershed, watershed routing /xây dựng/
đường phân hủy
river valley project, watershed
dự án lưu vực sông
underground water parting, interstream, watershed /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đường phân thủy nước ngầm
divide, water parting, watershed, watershed divide
đường phân nước
consequent divide, dividing crest, dividing line, ridge, water parting, watershed
đường chia nước thuận hướng