ridge /cơ khí & công trình/
đường chia nước
ridge /cơ khí & công trình/
mạch núi
ridge /y học/
cung, ụ
ridge
cung, ụ
ridge
rìa xờm
ridge /cơ khí & công trình/
vết xước
ridge /xây dựng/
nóc mái
Đường nằm ngang cùng với đỉnh của một mái dốc.
The horizontal line along the apex of a sloping roof..
ridge /môi trường/
lưỡi khí áp cao (áp suất khí quyển)
ridge /xây dựng/
sống (mái nhà)
ridge
đặt xà nóc
ridge, ridge beam
dầm nóc
brow, ridge /hóa học & vật liệu/
sống núi
apex, crease, ridge
nóc nhà
wave crest, lance, ridge
ngọn sóng
cappice, ridge, ridge pole
rầm nóc
fringing reef, ridge, shelf
đá ngầm ven bờ
rabbet, recess, ridge, seam
mối nối bằng đường xoi
frequency difference limen, ridge, sill
ngưỡng vi sai tần số