TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nóc nhà

nóc nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nóc nhà

ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nóc nhà

Dachfirst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachspitze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Kunststoffschweißen wird vor allem im Apparatebau, im Rohrleitungs- und Lüftungsbau, bei der Verarbeitung von Verpackungsfolien, beim Verlegen von Baubahnen (z. B. Dachfolien) und zum Fügen von Formteilen eingesetzt.

Hàn chất dẻo được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực chế tạo thiết bị, lắp ráp đường ống và hệ thống thông gió, trong lĩnh vực gia công màng mỏng đóng gói, trải các dải băng chất dẻo trong công trình xây dựng (thí dụ trải lớp dải băng lót trên nóc nhà) và ghép nối các chi tiết được định dạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat viele Dächer abgedeckt

cơn bão đã làm tốc mái nhiều ngôi nhà

kein Dach über dem Kopf haben (ugs.)

không chôn nương thân, không một mái nhà

jmdm. aufs Dach steigen (ugs.)

mắng chửi ai, la rầy ai, “xạc” ai một trận

jmdm. eins/etw. aufs Dach geben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh ai một cái trên đầu, cốc (ai) một cái

(b) phạt ai, quở mắng ai

eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.)

bị đánh một cái trên đầu

eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.)

bị phạt, bị quở mắng

ẹtw. unter Dach und

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dach /[dax], das; -[e]s, Dächer/

mái nhà; nóc nhà;

cơn bão đã làm tốc mái nhiều ngôi nhà : der Sturm hat viele Dächer abgedeckt không chôn nương thân, không một mái nhà : kein Dach über dem Kopf haben (ugs.) mắng chửi ai, la rầy ai, “xạc” ai một trận : jmdm. aufs Dach steigen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh ai một cái trên đầu, cốc (ai) một cái : jmdm. eins/etw. aufs Dach geben (ugs.) : (b) phạt ai, quở mắng ai bị đánh một cái trên đầu : eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) bị phạt, bị quở mắng : eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) : ẹtw. unter Dach und

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ridge

nóc nhà

 apex, crease, ridge

nóc nhà

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachfirst /m -es, -e/

nóc nhà;

Dachspitze /f =, -n/

nóc nhà; -