TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dach

mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ô dù

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lớp lợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m und Fach geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unter und Fach bringen trao cho ai chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei ihm ist gleich Feuer im ~ e nó rắt nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc vũng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưôn hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưng và cánh chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ ÔC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăng ten lắp trên mái nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ống máng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ dach

eher mui kéo được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái che được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dach

roof

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hood

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umbrella association

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

umbrella organisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dach

Dach

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ dach

~ dach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dach

Parapluie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm hat viele Dächer abgedeckt

cơn bão đã làm tốc mái nhiều ngôi nhà

kein Dach über dem Kopf haben (ugs.)

không chôn nương thân, không một mái nhà

jmdm. aufs Dach steigen (ugs.)

mắng chửi ai, la rầy ai, “xạc” ai một trận

jmdm. eins/etw. aufs Dach geben (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh ai một cái trên đầu, cốc (ai) một cái

(b) phạt ai, quở mắng ai

eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.)

bị đánh một cái trên đầu

eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.)

bị phạt, bị quở mắng

ẹtw. unter Dach und

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Dach lecken

lợp mái;

das Dach aufsetzen

nhô mái;

das Haus unter Dach bringen

lợp mái;

mit j-m unter einem Dach wohnen

sống vói ai dưói một mái nhà; 2.

endlich sind wir unter Dach und Fach

cuối cùng chúng tôi đã thu xếp ổn thỏa;

er hat weder Dach noch Fach

« không có đát cắm dùi, không mảnh đắt cắm dùi;

etw. unter Dach und Fach bringen

thu xểp (bố trí, xếp đặt) công việc nào đó;

das Projekt ist nun unter Dach und Fach

bây giờ dự án đã hoàn chỉnh; 3.

bei ihm ist gleich Feuer im Dach e

nó rắt nóng (nóng tính, hay cáu, hay phát khùng);

richtig unter dem Dach e

nó hơi tàng tàng;

ị -m auf dem Dach e sitzen

làm ai bực, làm ai giận, làm ai bực mình, làm ai túc mình;

j -m aufs Dach steigen

qu<ỉ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò dầu;

eins aufs Dach geben

chửi ai, đánh ai một trận, mắng cho một mẻ;

aufs Dach bekommen [kriegen]

bị chủi mắng, (chửi rủa, đánh mắng); 4. (địa chất) nóc vũng nưóc, sưôn hông; 5. lưng và cánh chim; 6. vỏ ÔC;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dach /[dax], das; -[e]s, Dächer/

mái nhà; nóc nhà;

der Sturm hat viele Dächer abgedeckt : cơn bão đã làm tốc mái nhiều ngôi nhà kein Dach über dem Kopf haben (ugs.) : không chôn nương thân, không một mái nhà jmdm. aufs Dach steigen (ugs.) : mắng chửi ai, la rầy ai, “xạc” ai một trận jmdm. eins/etw. aufs Dach geben (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh ai một cái trên đầu, cốc (ai) một cái (b) phạt ai, quở mắng ai : eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) : bị đánh một cái trên đầu eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) : bị phạt, bị quở mắng ẹtw. unter Dach und :

Dach /.an.ten.ne, die/

ăng ten lắp trên mái nhà;

Dach /rin.ne, die/

Ống máng nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dach /n -(e)s, Däche/

n -(e)s, Dächer 1. mái, mái nhà; das Dach lecken lợp mái; das Dach aufsetzen nhô mái; das Haus unter Dach bringen lợp mái; mit j-m unter einem Dach wohnen sống vói ai dưói một mái nhà; 2. j -m und Fach geben, j-n unter und Fach bringen trao cho ai chỗ ỏ; cho ai (nương náu, nương thân); endlich sind wir unter Dach und Fach cuối cùng chúng tôi đã thu xếp ổn thỏa; er hat weder Dach noch Fach « không có đát cắm dùi, không mảnh đắt cắm dùi; etw. unter Dach und Fach bringen thu xểp (bố trí, xếp đặt) công việc nào đó; das Projekt ist nun unter Dach und Fach bây giờ dự án đã hoàn chỉnh; 3. bei ihm ist gleich Feuer im Dach e nó rắt nóng (nóng tính, hay cáu, hay phát khùng); es ist bei ihm nicht richtig unter dem Dach e nó hơi tàng tàng; ị -m auf dem Dach e sitzen làm ai bực, làm ai giận, làm ai bực mình, làm ai túc mình; j -m aufs Dach steigen qu< ỉ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò dầu; eins aufs Dach geben chửi ai, đánh ai một trận, mắng cho một mẻ; aufs Dach bekommen [kriegen] bị chủi mắng, (chửi rủa, đánh mắng); 4. (địa chất) nóc vũng nưóc, sưôn hông; 5. lưng và cánh chim; 6. vỏ ÔC; auf [von] den Dächern predigen công khai tuyên bố; die Spatzen pfeifen es(schon)uon allen Dächern mọi người đểu nói về điều đó.

~ dach /n-es, -dä/

eher mui kéo được, mái che được; ~ dach

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dach /nt/XD, Đ_SẮT, ÔTÔ, THAN/

[EN] roof

[VI] mái, lớp lợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dach

[DE] Dach

[EN] roof

[FR] toit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dach

[DE] Dach (-verband, -organisation)

[EN] umbrella association, umbrella organisation

[FR] Parapluie (association, organisation)

[VI] Ô dù (hiệp hội, tổ chức)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dach

roof

Dach

hood

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dach

roof

Dach