Việt
Ô dù
Anh
umbrella association
umbrella organisation
temporary site covering
Đức
Dach
Regenschutz
Pháp
parapluie
[DE] Regenschutz
[EN] temporary site covering
[FR] parapluie
Parapluie
[DE] Dach (-verband, -organisation)
[EN] umbrella association, umbrella organisation
[FR] Parapluie (association, organisation)
[VI] Ô dù (hiệp hội, tổ chức)
parapluie [paRaplqyi] n. m. Dù, ô (để che mưa, nắng). > Bóng, Thân Ouvrir le parapluie: Che chắn để trốn trách nhiệm về sự việc đáng tiếc có thể xẩy ra.