Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Dachfirst /m -es, -e/
nóc nhà;
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dachfirst /m/XD/
[EN] crest
[VI] đỉnh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dachfirst
[DE] Dachfirst
[EN] ridging
[FR] faîtage
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Dachfirst
[EN] roof ridge
[VI] nóc nhà < x>