angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest
đỉnh
spire, steeple /xây dựng/
đỉnh (nhọn)
line
đỉnh (phổ)
crest /toán & tin/
đỉnh (sóng)
apex of apices, apex or apices /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
đỉnh (tam giác)
vertex /toán & tin/
đỉnh, chóp
apex /toán & tin/
đỉnh, chóp (mái)
apex /xây dựng/
đỉnh, chóp (mái)
crown /ô tô/
đỉnh, đầu (pittông)
vertex
đỉnh, chóp
cacumen /y học/
chóp, đỉnh