TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 corner

đường viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bay đơn nguyên góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượn góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc bên của xương chày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm vát góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường phân giác của chỗ ngoặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo đường viền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 corner

 corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angulus lateralis tibirae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abutting collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamfered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to cant off a corner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

road bend bisectrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cornering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superelevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frenching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frieze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apex angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apical angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 central angle of crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parietial angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corner

đường viền

 corner /xây dựng/

góc phố

 corner /xây dựng/

góc tường

 corner /xây dựng/

bay đơn nguyên góc

 corner /xây dựng/

bay đơn nguyên góc

 corner

bay đơn nguyên góc

 corner

lượn góc

 angular point, corner /toán & tin/

điểm góc

angulus lateralis tibirae, corner

góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae)

abutting collar, corner, cornice

vành gờ

chamfer, chamfered, corner, to cant off a corner

làm vát góc

road bend bisectrix, corner, cornering, rotation, superelevation

đường phân giác của chỗ ngoặt

 angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest

đỉnh

contouring, corner, cornice, fillet, frame, frenching, frieze, margin, mould

sự tạo đường viền

Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.

A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

 angle of crest, apex angle,apical angle, central angle of crest, corner, parietial angle, top angle

góc đỉnh