corner
đường viền
corner /xây dựng/
góc phố
corner /xây dựng/
góc tường
corner /xây dựng/
bay đơn nguyên góc
corner /xây dựng/
bay đơn nguyên góc
corner
bay đơn nguyên góc
corner
lượn góc
angular point, corner /toán & tin/
điểm góc
angulus lateralis tibirae, corner
góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae)
abutting collar, corner, cornice
vành gờ
chamfer, chamfered, corner, to cant off a corner
làm vát góc
road bend bisectrix, corner, cornering, rotation, superelevation
đường phân giác của chỗ ngoặt
angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest
đỉnh
contouring, corner, cornice, fillet, frame, frenching, frieze, margin, mould
sự tạo đường viền
Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.
A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.
angle of crest, apex angle,apical angle, central angle of crest, corner, parietial angle, top angle
góc đỉnh