contouring, corner, cornice, fillet, frame, frenching, frieze, margin, mould
sự tạo đường viền
Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.
A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.
contouring
sự tạo đường viền
contouring /toán & tin/
sự tạo đường viền