TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mould

đường ngấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát triển nấm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mẫu khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu đúc khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy dập khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng chép hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấm mốc bột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc bằng phun đùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mould

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mold placer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

powdery mildew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extrusion blow molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould /xây dựng/

đường ngấn

 mould /xây dựng/

sự phát triển nấm mốc

 mould /điện lạnh/

sự phát triển nấm mốc

 mould

đường ngấn

mould, mould,mold

sự phát triển nấm mốc

 mold, mould

làm mẫu khuôn

mold pattern, mould

mẫu đúc khuôn

mold placer, mould

máy dập khuôn

bending mold, mould

dưỡng chép hình

powdery mildew, mould

nấm mốc bột (bệnh lý thực vật)

extrusion blow molding, mould

sự đúc bằng phun đùn