mold
lưới tròn
mold, mould
làm mẫu khuôn
milestone, mold
cột dăm mốc
chassis, mold /y học/
cái khuôn
foundry yard, mold
sân đúc
planetary atomic model, mold
mẫu hành tinh của nguyên tử
batter, break up, mold
đập dồn dập
cone valve, mold, taper
xupáp hình côn
arris fillet, flangeway, margin, mold
đường gờ uốn
Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng hơn.; Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường gờ.
An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.; A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..
hollow, hollow out, mold, mould
làm rỗng
drilling jig, loft, model, mold
dưỡng khoan
model production shop, model pattern, mold, mould, paragon, pattern
xưởng làm mô hình