TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mold

lưới tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mẫu khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột dăm mốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sân đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu hành tinh của nguyên tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập dồn dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xupáp hình côn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường gờ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưỡng khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xưởng làm mô hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mold

 mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

milestone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chassis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foundry yard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

planetary atomic model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arris fillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flangeway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 margin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drilling jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

model production shop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 model pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paragon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mold

lưới tròn

 mold, mould

làm mẫu khuôn

milestone, mold

cột dăm mốc

 chassis, mold /y học/

cái khuôn

foundry yard, mold

sân đúc

planetary atomic model, mold

mẫu hành tinh của nguyên tử

batter, break up, mold

đập dồn dập

cone valve, mold, taper

xupáp hình côn

arris fillet, flangeway, margin, mold

đường gờ uốn

Một đường gờ bên dưới đường sắt giúp cho các gờ của bánh đường sắt đi qua dễ dàng hơn.; Một bản mỏng hay lá kẽm được cắt theo một hình dạng nhất định để chạy các đường gờ.

An open way through a track or rail structure that furnishes a passageway for the flange of a wheel.; A thin board or zinc sheet cut to a particular profile and used to run cornices..

 hollow, hollow out, mold, mould

làm rỗng

drilling jig, loft, model, mold

dưỡng khoan

model production shop, model pattern, mold, mould, paragon, pattern

xưởng làm mô hình