taper /y học/
sự hẹp dần
taper /điện lạnh/
sự hẹp dần
taper /xây dựng/
độ thon
taper
dạng côn
taper
dạng tháp nhọn
taper /cơ khí & công trình/
nút ống nồi hơi
taper /cơ khí & công trình/
nút ống nồi hơi
taper /xây dựng/
thuộc côn
taper /cơ khí & công trình/
tiện thon đầu
taper /hóa học & vật liệu/
dạng tháp nhọn
taper
độ thon
taper
tiện thon đầu
taper /điện/
đèn đội
taper /toán & tin/
đèn đội, hình nón
taper /hóa học & vật liệu/
nút ống nồi hơi
taper
vuốt thon