TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình nón

hình nón

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình côn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nón

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường kính đáy 1

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

5m

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đèn đội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón ~ of influence of well phễu của giếng ~ of maximum shear strain nón ứng suất cắt lớn nhất ~ of shell chóp v ỏ ~ of slope nón của s ườ n ~ in ~ nón ch ồ ng nón ~ rock bit choòng khoan đá hình nón ~ shaped d ạnh nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình nón adventive ~ nón phụ alluvial ~ nón bồi tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón aluvi apical ~ nón đỉnh ash ~ nón tup

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón tro bliste ~ nón trương nở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chóp núi lửa blowing ~ phễu thoát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón phun breached ~ nón núi lửa vỡ central ~ nón trung tâm cinder ~ nón tụp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón tro composite ~ nón phức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón hỗn hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

núi lửa tầng deltaic ~ nón châu thổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

châu tam giác detrital ~ nón phóng vật dirt ~ nón bùn driblet ~ sự phun faulted volcanic ~ nón núi lửa đứt gãy fractured volcanic ~ nón núi lửa vỡ geyser ~ nón gayze lateral ~ nón sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón phụ bên lava ~ nón dung nham long-dormant ~ nón ngưng lâu mixed ~ nón hỗn hợp mud ~ nón bùn normal ~ nón bình thường parasitic ~ nón ký sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón phụ pumice ~ nón đá bọt núi lửa pyroclastic ~ nón vụn núi lửa repeating ~ trục lặp ringed ~ miệng núi lửa scoria ~ nón xỉ sinter ~ nón tup slage ~ nón sỉ spatter ~ sự phun storm ~ nón bão

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phễu bão subordinate ~ nón phụ talus ~ nón sườn tích truncated ~ nón cụt tuff ~ nón tup tuff-lava ~ nón tup lava

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nón tup dung nham volcanic ~ nón núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dạng côn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đánh ki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi ki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CO.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

côn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

diện tích xung quanh và thể tích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mặt vát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống sợi côn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lõi ống côn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
có hình nón

có hình nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình nón

cone

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conedtmilling cutter dao phay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cone shaped

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diameter of base 1.5m

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cotter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HÌNH cone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bevel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conical

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conoidal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

taper

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

outside surface and volume

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hình nón

Kegel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Konus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschärfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kegel I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mantelfläche und Volumen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
có hình nón

kegelförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Platte 7 Teller Kegel

Chốt hình nón

Kegelstumpf

Hình nón cụt

Kegelbrecher

Máy nghiền hình nón

Behälter mit konischen Böden

Bồn có đáy hình nón

Kegelstumpf mit Bohrung

Đầu chốt hình nón có lỗ khoan

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stumpfer [abgestumpfter] Kegel I

hình nón cụt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cone

mặt vát, mặt nón, hình côn, hình nón, bầu (ống tia catôt), ống sợi côn, lõi ống côn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kegel,Mantelfläche und Volumen

[EN] Cone, outside surface and volume

[VI] Hình nón, diện tích xung quanh và thể tích

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hình nón,chóp,côn

[DE] Kegel

[EN] Cone

[VI] hình nón, chóp, côn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konisch /a/

hình nón, hình côn; konisch es Getriebe (kĩ thuật) truyền động bánh răng côn.

Kegel I /m -s, =/

môn] đánh ki, chơi ki; Kegel I schieben [spielen] chơi kí; 2. (toán) hình nón; stumpfer [abgestumpfter] Kegel I hình nón cụt; spitzer - hình nón nhọn; 3. (in) cô chữ, CO.

kegelförmig /a/

có hình nón, [thuộc về] hình nón; kegelförmig es Dach mái nhọn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cone

Hình côn, hình nón

Từ điển toán học Anh-Việt

cone

hình nón, mặt nón

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kegel

[VI] Dạng côn, hình nón

[EN] taper

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conical

(thuộc) nón, hình nón

conoidal

(có vỏ) hình nón, dạng nón

cone

hình nón; phễu; nón (núi lửa) ~ of influence of well phễu (sụt, thu nước) của giếng ~ of maximum shear strain nón ứng suất cắt lớn nhất ~ of shell chóp v ỏ (ố c) ~ of slope nón (tích t ụ ) của s ườ n ~ in ~ nón ch ồ ng nón ~ rock bit choòng khoan đá hình nón ~ shaped d ạnh nón, hình nón adventive ~ nón (núi lửa) phụ alluvial ~ nón bồi tích, nón aluvi apical ~ nón đỉnh ash ~ nón tup, nón tro bliste ~ nón trương nở, nón núi lửa, chóp núi lửa blowing ~ phễu thoát (hơi, khí); nón phun(dung nham) breached ~ nón núi lửa vỡ central ~ nón trung tâm cinder ~ nón tụp, nón tro composite ~ nón phức, nón hỗn hợp; núi lửa tầng deltaic ~ nón châu thổ, châu tam giác detrital ~ nón phóng vật dirt ~ nón bùn driblet ~ sự phun faulted volcanic ~ nón núi lửa đứt gãy fractured volcanic ~ nón núi lửa vỡ geyser ~ nón gayze lateral ~ nón sườn (núi lửa), nón phụ bên lava ~ nón dung nham long-dormant ~ nón ngưng lâu (núi lửa ngừng hoạt động từ lâu) mixed ~ nón hỗn hợp mud ~ nón (núi lửa) bùn normal ~ nón (núi lửa) bình thường parasitic ~ nón ký sinh, nón phụ pumice ~ nón đá bọt núi lửa pyroclastic ~ nón vụn núi lửa repeating ~ trục lặp (của máy teođolit) ringed ~ miệng núi lửa (kiểu vòng, đài vòng) scoria ~ nón xỉ sinter ~ nón tup slage ~ nón sỉ spatter ~ sự phun storm ~ nón bão, phễu bão subordinate ~ nón phụ talus ~ nón sườn tích truncated ~ nón cụt tuff ~ nón tup tuff-lava ~ nón tup lava, nón tup dung nham volcanic ~ nón núi lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cone

hình nón

conic /xây dựng/

hình nón

conic /xây dựng/

hình nón

 taper /toán & tin/

đèn đội, hình nón

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hình nón

Cone (n)

hình nón

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kegel /m/TV/

[EN] cone

[VI] hình nón

Kegel /m/CNSX/

[EN] cotter, HÌNH cone

[VI] hình nón

Kegel /m/THAN, CT_MÁY/

[EN] cone

[VI] hình côn, hình nón

Konus /m/D_KHÍ, HÌNH, SỨ_TT, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] cone

[VI] hình côn, hình nón

Ausschärfung /f/CNSX/

[EN] bevel

[VI] hình côn, hình nón (lá sắt tây)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình nón

(toán) Kegel m, Kegelform

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kegel

[EN] Cone

[VI] Hình nón

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

hình nón /n/MATH/

cone

hình nón

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conedtmilling cutter dao phay

hình nón

Cone shaped,diameter of base 1.5m

Hình nón, đường kính đáy 1, 5m