Việt
lõi ống côn
ống sợi côn
mặt vát
mặt nón
hình côn
hình nón
bầu
Anh
cone
Đức
Cone
mặt vát, mặt nón, hình côn, hình nón, bầu (ống tia catôt), ống sợi côn, lõi ống côn
Cone /f/KT_DỆT/
[EN] cone
[VI] ống sợi côn, lõi ống côn
cone /ô tô/