Schräge /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] bevel
[VI] mặt vát; hình côn
Kegel /m/THAN, CT_MÁY/
[EN] cone
[VI] hình côn, hình nón
Konus /m/D_KHÍ, HÌNH, SỨ_TT, ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] cone
[VI] hình côn, hình nón
Ausschärfung /f/CNSX/
[EN] bevel
[VI] hình côn, hình nón (lá sắt tây)
Abschrägung /f/SỨ_TT, CT_MÁY/
[EN] bevel
[VI] nghiêng, mặt vát, hình côn
neigung /f/CƠ/
[EN] bevel
[VI] mặt nghiêng, mát vát, hình côn
Neigungswinkel /m/CƠ/
[EN] bevel
[VI] mặt nghiêng, mặt vát; hình côn