Việt
vát nghiêng
hình côn
mđt nghiêng
độ nghiêng
độ côn
đô dốc
nút ống nổi hơi
ô'ng loe
thon
nhọn
côn
làm côn
vát nhọn
Anh
bevel
taper
Đức
schräg
Zum leichteren Fügen sollte das ungeformte Rohrende mit einer Feile angeschrägt werden und evtl. mit Vaseline eingeschmiert werden.
Để kết nối dễ dàng, một đầu ống trơn cần được vát nghiêng bằng dũa và có thể được bôi trơn bằng mỡ vaselin nếu cần.
An der Ausschussseite ist die Lehre angeschrägt, damit beim Prüfen keine Riefen entstehen.
Hai mặt đo ở đầu bị loại của calip hàm được vát nghiêng, do đó khi kiểm tra không sinh ra đường sọc, vết xước.
hình côn; độ côn; đô dốc; nút ống nổi hơi; ô' ng loe; thon; nhọn; côn; vát nghiêng; làm côn; vát nhọn
mđt nghiêng; độ nghiêng, hình côn; vát nghiêng
bevel /cơ khí & công trình/
schräg /adj/CNSX/
[EN] bevel
[VI] vát nghiêng (cạnh)