Việt
làm côn
vuốt thon
hình côn
độ côn
đô dốc
nút ống nổi hơi
ô'ng loe
thon
nhọn
côn
vát nghiêng
vát nhọn
Anh
taper
Đức
konisch zulaufen
hình côn; độ côn; đô dốc; nút ống nổi hơi; ô' ng loe; thon; nhọn; côn; vát nghiêng; làm côn; vát nhọn
konisch zulaufen /vi/CNSX/
[EN] taper
[VI] vuốt thon, làm côn