TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đô dốc

đô dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nút ống nổi hơi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ô'ng loe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thon

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vát nghiêng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm côn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vát nhọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

đô dốc

taper

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

đô dốc

Steigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Steigung beträgt 12 %

độ dốc là 12 %.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taper

hình côn; độ côn; đô dốc; nút ống nổi hơi; ô' ng loe; thon; nhọn; côn; vát nghiêng; làm côn; vát nhọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steigung /die; -, -en/

đô dốc; độ nghiêng;

độ dốc là 12 %. : die Steigung beträgt 12 %