Việt
theo khuôn
theo mẫu
đinh hình
theo mẩu
có hình
có hình dạng
có khuôn
được định hình
thép dị hình
được tạo hình
định hình
Anh
shaped
Đức
geformt
geformt /adj/CT_MÁY/
[EN] shaped (được)
[VI] (được) định hình, theo khuôn
được tạo hình, theo mẫu, theo khuôn
shaped /cơ khí & công trình/
[∫eipt]
o có hình, có hình dạng
o có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
§ shaped charge : ngòi nổ hình nón
§ shaped-charge fragmentizer : dụng cụ phá vụn
§ shaped-charge perforator : khoan bắn lỗ bằng nổ định hướng
đinh hình; theo mẩu