TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định hình

định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thiết lập

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

theo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãm ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công định hình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tạo hình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tạo biên dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo prôtin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chất đặc quánh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chất gel đặc quánh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thành hình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

định hình

 shaped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinguished

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

illustrious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

renowned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Moulded

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Establishment

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

shaped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forming

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gel

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

định hình

profiliert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Formgebung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geformt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fixieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umformen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

profilieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

định hình

profilé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Façonner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Profildrehen

Tiện định hình

Profilreiben

Doa định hình

amorph

Vô định hình

Formteile

Chi tiết định hình

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Formschleifen, z.B. Nockenformschleifen

Mài định hình, thí dụ như mài định hình cam

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gel

Chất đặc quánh, chất gel đặc quánh, thành hình, định hình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profilieren /vt (kĩ thuật)/

định hình, tạo biên dạng, tạo đưòng viền, tạo prôtin.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Umformen

[VI] định hình, gia công định hình, tạo hình

[EN] forming

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dressieren /(sw. V.; hat)/

định hình; định dạng;

fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/

(Fot ) định hình; định ảnh; hãm ảnh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geformt /adj/CT_MÁY/

[EN] shaped (được)

[VI] (được) định hình, theo khuôn

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Establishment

Thiết lập, định hình (cây)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Moulded

định hình

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

định hình

[DE] profiliert

[EN] distinguished, illustrious, renowned

[FR] profilé

[VI] định hình

Định hình

[DE] Formgebung

[EN] design

[FR] Façonner

[VI] Định hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaped /cơ khí & công trình/

định hình