TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gel

gel

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất gien

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gen

 
Tự điển Dầu Khí

keo silica ~ silicagen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chất đặc quánh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chất gel đặc quánh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thành hình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

định hình

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chất đông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gel

gel

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

gel

Gel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gel

gel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

gel

A semisolid colloidal solution.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gel /nt/D_KHÍ, C_DẺO/

[EN] gel

[VI] gel

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gel

keo, gel, chất đông

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GEL

gien Chẫt rán bề ngoài, tạo bâi dung dịch keo (colloidal) không bị khuấy động. Phần chỉnh cùa ximãng poclan (portland cement) hydrat hóa là ở dạng gien

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gel

gel

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gel

Chất đặc quánh, chất gel đặc quánh, thành hình, định hình

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gel

chất keo đông Chất keo đông hình thành do sự đông đặc của dung dịch khi nó chuyển sang pha đặc.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Gel

[EN] Gel

[VI] Gel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gel /SCIENCE/

[DE] Gel

[EN] Gel

[FR] Gel

gel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gel

[EN] gel

[FR] gel

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gel

keo silica ~ silicagen

Tự điển Dầu Khí

gel

[dʒel]

  • danh từ

    o   (hoá học) keo, gen

    - Thể lơ lửng dạng keo.

    - Sét bentonit và atapulgit ở thể keo.

    §   acid gel : gen axit

    §   chromite-alumina gel : gen oxit crom-alumin (chất xúc tác)

    §   silica gel : gen silic, silicagen

    §   temporary gel : gen tạm thời

    §   gel cement : xi măng keo

    §   gel strength : (cường) độ keo

  • Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    gel

    [DE] Gel

    [VI] chất gien

    [FR] gel

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    gel

    gel (thể gel)