Việt
gel
thạch
keo đông
chất sệt.
keo
chất đông
Anh
jell
gel 1 n.
Đức
Gel
Gelschicht
Lớp gel
Gelierkanal
Kênh hóa gel
Gelierkanal
Kênh hóa gel
Gelcoatschicht auftragen
Phết lớp keo gel
:: Auftrag einer Gelcoatschicht
:: Phết một lớp keo gel
keo, gel, chất đông
Gel, chất sệt.
Gel /nt/D_KHÍ, C_DẺO/
[EN] gel
[VI] gel
[EN] Gel
[VI] Gel
gel (thể gel)
thạch, gel, keo đông