Việt
Gel
chất gien
keo
chất keo.
thể keo
chất keo
mỹ phẩm dạng keo
Anh
gel
gel n
Đức
Pháp
Gel /[ge:l], das; -s, -e, ugs. auch/
(Pl -e) (Chemie) thể keo; chất keo;
mỹ phẩm dạng keo;
Gel /n -s, -e/
keo, chất keo.
Gel /nt/D_KHÍ, C_DẺO/
[EN] gel
[VI] gel
[EN] Gel
[VI] Gel
Gel /SCIENCE/
[DE] Gel
[FR] Gel
Gel /INDUSTRY-CHEM/
[FR] gel
[VI] chất gien