Việt
được đánh dấu
đã xem
định hình
Anh
distinguished
regarded
respected
illustrious
renowned
Đức
vornehm
angesehen
profiliert
Pháp
distingué
vu
profilé
regarded,respected,distinguished
[DE] angesehen
[EN] regarded, respected, distinguished
[FR] vu
[VI] đã xem
distinguished,illustrious,renowned
[DE] profiliert
[EN] distinguished, illustrious, renowned
[FR] profilé
[VI] định hình
distinguished /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] vornehm
[EN] distinguished
[FR] distingué