TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đánh dấu

được đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được đánh dấu

 distinguished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labeled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labeled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distinguished

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rührkessel-Bioreaktoren zeichnen sich besonders aus durch:

Lò phản ứng sinh học bồn khuấy được đánh dấu qua:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Pole sind mit + und – gekennzeichnet.

Các cực được đánh dấu + và –.

Die Kennzeichnung erfolgt durch Großbuchstaben.

Được đánh dấu nhận dạng qua chữ cái.

Er ist durch die Signalfarbe orange gekennzeichnet.

Giắc cắm này được đánh dấu màu cam.

Schlauchlose Reifen tragen die Aufschrift „Tubeless“ oder „TL“.

Lốp không săm được đánh dấu "Tubeless" hay "TL".

Từ điển toán học Anh-Việt

distinguished

được đánh dấu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinguished, labeled, marked

được đánh dấu

labeled

được đánh dấu