TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

profiliert

nổi bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dược chú ý-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

profiliert

distinguished

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

illustrious

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

renowned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

profiliert

profiliert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

profiliert

profilé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profiliert /(Adj.; -er, -este)/

nổi bật; được chú ý; xuất chúng (markant, bedeutend);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profiliert /a (nghĩa bóng)/

nổi bật, dược chú ý-

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

profiliert

[DE] profiliert

[EN] distinguished, illustrious, renowned

[FR] profilé

[VI] định hình