Việt
nổi bật
định hình
dược chú ý-
được chú ý
xuất chúng
Anh
distinguished
illustrious
renowned
Đức
profiliert
Pháp
profilé
profiliert /(Adj.; -er, -este)/
nổi bật; được chú ý; xuất chúng (markant, bedeutend);
profiliert /a (nghĩa bóng)/
nổi bật, dược chú ý-
[DE] profiliert
[EN] distinguished, illustrious, renowned
[FR] profilé
[VI] định hình