TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được mọi người chú ý

được mọi người chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
được chú ý

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tán thưồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được mọi người chú ý

Blickstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
được chú ý

profiliert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Grundregeln guter mikrobiologischer Technik sind dabei zu beachten.

Tuy nhiên các nguyên tắc của kỹ thuật vi sinh tốt phải được chú ý.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies ist bei Instandsetzungsarbeiten zu beachten.

Việc này phải được chú ý trong khi thực hiện sửa chữa.

Dies ist besonders beim Zusammenbau der Zwischenwelle (Schiebestück) zu beachten.

Điều này phải được chú ý kỹ lưỡng khi lắp trục trung gian (khúc trượt).

Folgende Punkte sind beim Auswechseln der Zylinderkopfdichtung zu beachten:

Những điểm sau đây phải được chú ý đến khi thay đệm kín đầu xi lanh:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die geringe Wärmedehnungder Fasern ist ebenfalls hervorzuheben.

Độ giãn nhiệtthấp của sợi cũng đáng được chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. ankommen

được ai tán thưởng

dieser Schlager kommt bei den Leuten an

bản' nhạc này được công chúng tán thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profiliert /(Adj.; -er, -este)/

nổi bật; được chú ý; xuất chúng (markant, bedeutend);

ankommen /(st V.; ist)/

(ugs ) được đồng tình; được tán thưồng; được chú ý;

được ai tán thưởng : bei jmdm. ankommen bản' nhạc này được công chúng tán thưởng. : dieser Schlager kommt bei den Leuten an

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blickstehen

được mọi người chú ý, được chú ý; Blick