ankommen /(st V.; ist)/
(ugs ) được đồng tình;
được tán thưồng;
được chú ý;
được ai tán thưởng : bei jmdm. ankommen bản' nhạc này được công chúng tán thưởng. : dieser Schlager kommt bei den Leuten an
Gegenliebefinden,aufGegenliebeStoßen
được hoan nghênh;
được đồng tình;
được ủng hộ;