TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định dạng

định dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thép tấm định hình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tạo dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
định dạng mp3

định dạng MP3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

định dạng

 format

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification

 
Từ điển phân tích kinh tế

Formatting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

steel sheet formed component

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

moulded

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

IN format

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
định dạng mp3

 MP3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

định dạng

Formatieren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stahlblechformteile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Datenfestlegung.

Định dạng dữ liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorformling

Phôi định dạng trước

Vorformstation

Trạm định dạng sơ bộ

umlaufende Formbacken

Bộ ngàm định dạng xoay vòng

Form- und Härtungswerkzeug

Khuôn định dạng và hóa cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formatieren /vt/M_TÍNH, (đĩa mềm, văn bản)/

[EN] IN format

[VI] định dạng, tạo dạng, tạo khuôn

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stahlblechformteile

[VI] Thép tấm định hình, định dạng

[EN] steel sheet formed component, moulded

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formatieren /(sw. V.; hat) (Datenverarb.)/

định dạng (một đĩa mềm);

dressieren /(sw. V.; hat)/

định hình; định dạng;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Formatieren

[VI] định dạng

[EN] Formatting

Từ điển phân tích kinh tế

identification /thống kê/

định dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 format

định dạng

Sự tổ chức của thông tin để lưu trữ, in ra, hoặc cho hiển thị. Khuôn dạng của các đĩa mềm và các đĩa cứng là hình mẫu các rãnh từ do một trình tiện ích định dạng xếp đặt trên mặt đĩa. Trong một tài liệu thì khuôn thức gồm có các định lề, phông chữ, và sự bố trí quy định cho văn bản, các đầu trang, các cuối trang, số trang và cách thức biểu hiện các con số. Trong chương trình quản lý dữ liệu thì khuôn thức là sự tổ chức vật lý của các tên trường và các trường dữ liệu trong mẫu thập trên màn hình. Khi thông tin được cất giữ dưới dạng một tệp, thì khuôn thức là một cấu trúc riêng, có thể bao gồm cả thông tin về điều khiển máy in hoặc một phương pháp đặc biệt dùng để lưu trữ các hình ảnh đồ họa.

 MP3 /toán & tin/

định dạng MP3

 MP3 /toán & tin/

định dạng MP3

Là một trong những định dạng âm thanh số rất phổ biến dùng để truyền âm thanh đã được ghi trên Internet. MP3 làm giảm dung lương tệp âm thanh thông thường xuống 10 đến 12 lần mà không làm mất chất lượng âm thanh nhiều. Các tệp MP3 có đuôi là .mp3.