Việt
tạo khuôn
tạo hình
gia công định hình
định dạng
tạo dạng
định nghĩa
tổng quát
dạng
hình
hình dạng
hình dáng
tấm dưỡng uốn
mẫu uốn
khuôn dạng
ván khuôn
cốp pha
Anh
form
casing
formatting
IN format
Primary forming
definitions
general survey
Đức
kopieren
formatieren
durchbiegen
Urformen
Definition
Übersicht
Handformen
Tạo khuôn bằng tay
Maschinenformen
Tạo khuôn bằng máy
Vakuumformen
Tạo khuôn chân không
9.2 Aufbau von Blaswerkzeugen
9.2 Cấu tạo khuôn thổi
328 Aufbau von Spritzgießwerkzeugen
328 Cấu tạo khuôn đúc phun
dạng, hình, hình dạng, hình dáng, tấm dưỡng uốn, mẫu uốn, khuôn dạng, ván khuôn, cốp pha, tạo hình, gia công định hình, tạo khuôn
Urformen,Definition
[VI] tạo khuôn (đổ khuôn), định nghĩa
[EN] Primary forming, definitions
Urformen,Übersicht
[VI] tạo khuôn (đổ khuôn), tổng quát
[EN] Primary forming, general survey
kopieren /vt/CNSX/
[EN] form
[VI] tạo khuôn
formatieren /vt/M_TÍNH, (đĩa mềm, văn bản)/
[EN] IN format
[VI] định dạng, tạo dạng, tạo khuôn
durchbiegen /vt/CNSX/
[VI] tạo hình, gia công định hình; tạo khuôn
casing, formatting
Việc tạo hình cho bê tông.
The formwork for concrete.