durchbiegen /(st. V.; hat)/
uô' n cong hết mức;
làm võng hết mức;
durchbiegen /(st. V.; hat)/
võng xuống;
oằn xuống;
cong xuống;
unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch : dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống.