TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbiegen

sự uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia công định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia công định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm vông xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uô'n cong hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm võng hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

võng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchbiegen

deflection in two directions

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bending

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchbiegen

durchbiegen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schälbeanspruchung durch Durchbiegen

Ứng suất tách lớp bởi uốn cong

Sie verringern das Durchbiegen der Wandungen. Zugleich geben sie dem Bauteil ein gefälligeres Aussehen (Bilder 2 und 3).

Đồng thời chúng cũng mang lại cho bộ phận kết cấu vẻ ngoài đẹp hơn (Hình 2 và 3).

Ein Durchbiegen der Fügeteile kann z. B. durch aufgeklebte Entlastungsstreifen (Bild 2) oder eine zusätzliche Niet (Bild 3) erreicht werden, die zu einer Versteifung führen.

Để có thể tăng cường độ bền chống uốn cong của các chi tiết dán, người ta có thể dán thêm một dải giảm tải (Hình 2) hoặc đóng một đinh tán (Hình 3) phụ thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch

dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbiegen /(st. V.; hat)/

uô' n cong hết mức; làm võng hết mức;

durchbiegen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuống; cong xuống;

unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch : dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbiegen /vt/

làm vông xuống (oằn xuống, cong xuống);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchbiegen /nt/XD/

[EN] bending

[VI] sự uốn cong; độ uốn cong

Durchbiegen /nt/CNSX/

[EN] forming

[VI] sự tạo hình, sự gia công định hình; sự tạo khuôn

durchbiegen /vt/CNSX/

[EN] form

[VI] tạo hình, gia công định hình; tạo khuôn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchbiegen

sag

Lexikon xây dựng Anh-Đức

durchbiegen

deflection in two directions

durchbiegen