TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

võng xuống

võng xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oằn xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

võng xuống

sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

võng xuống

durchhängen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei großflächigen Halbzeugen und bei Thermoplasten wie PE, die sehr weich werden, besteht die Gefahr des Durchhängens.

Các bán thành phẩm có bề mặt lớn và bằng nhựa nhiệt dẻo như PE rất dễ trở nên mềm, có nguy cơ bị võng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch

dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống.

das Brett im Regal hängt durch

tấm ván giậ sách bị võng xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbiegen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuống; cong xuống;

dưới sức nặng của những quyển sách, kệ sách từ từ võng xuống. : unter der Last der Bücher biegen sich die Regale langsam durch

durchhangen /(st. V.; hat)/

võng xuống; oằn xuồng; cong xuống; chùng xuống;

tấm ván giậ sách bị võng xuống. : das Brett im Regal hängt durch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbiegung /í =, -en/

sự, chỗ] võng xuống, oằn xuống, cong xuống; [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại, gập lại.

Biegung /f =, -en/

1. [sự] uốn cong, bê cong, võng xuống, oằn xuống; [chỗ] quành, rẽ, ngoặt, quẹo, cua, uốn; 2. (văn phạm) [sự, cách] đổi cách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchhängen /vi/XD/

[EN] sag

[VI] võng xuống, uốn xuống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sag /toán & tin/

võng xuống

 sag

võng xuống