TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einbiegung

võng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oằn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cong xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gập lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bẻ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einbiegung

Einbiegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einbiegung /die; -en/

sự gấp lại; sự gập lại; sự bẻ cong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einbiegung /í =, -en/

sự, chỗ] võng xuống, oằn xuống, cong xuống; [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại, gập lại.