Einbiegung /í =, -en/
sự, chỗ] võng xuống, oằn xuống, cong xuống; [chỗ, khúc] ngoặt, rẽ, uốn cong, gấp lại, gập lại.
Biegung /f =, -en/
1. [sự] uốn cong, bê cong, võng xuống, oằn xuống; [chỗ] quành, rẽ, ngoặt, quẹo, cua, uốn; 2. (văn phạm) [sự, cách] đổi cách.
überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/
I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).