TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng điện

phóng điện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đẩy ra.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

dỡ tải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

tháo liệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bốc dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dđ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã lộn nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oằn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh xuyên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái phóng điện

cái phóng điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự phóng điện

sự phóng điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phóng điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

phóng điện

discharge

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

electric discharge

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 corona effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
cái phóng điện

 discharger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự phóng điện

Differ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phóng điện

entladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Entladung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elektrische Entladung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

überschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự phóng điện

Abweichen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

phóng điện

décharge électrique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selbstentladung.

Tự phóng điện.

Entladevorgang:

Quá trình phóng điện:

Akkumulator entladen:

Phóng điện ắc quy:

v Gasentladungslampen

Đèn phóng điện khí

v Zyklische Entladungen

Phóng điện tuần hoàn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Béine überschlagen

1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entladung /f =, -en/

1. [sự] bốc dô, bóc hàng, dđ hàng, dô tải; 2. [sự] phóng điện; 3. (quân sự) [sự] dẫn nổ, kích nổ.

überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/

I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Entladung

[VI] Phóng điện, dỡ tải, tháo liệu (sự)

[EN] discharge

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phóng điện,phóng điện

[DE] Abweichen

[EN] Differ

[VI] sự phóng điện, phóng điện

Từ điển ô tô Anh-Việt

discharge 1 v.

(a) Phóng điện , (b) Đẩy ra.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

entladen

[EN] discharge

[VI] phóng điện, xả điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entladen /(st V.; hat)/

phóng điện;

entladen /(st V.; hat)/

(bị) thoát điện; phóng điện;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phóng điện

[DE] elektrische Entladung

[VI] phóng điện

[EN] electric discharge

[FR] décharge électrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corona effect

phóng điện

 discharger /điện/

cái phóng điện

 discharger

cái phóng điện

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phóng điện /v/ELECTRO-PHYSICS/

discharge

phóng điện

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

Phóng điện

Sự rút năng lượng điện từ pin .

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

electric discharge

phóng điện