TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xả điện

xả điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phóng điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

xả điện

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

xả điện

entladen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Evtl. ist zur Entladung eines Pufferkondensators 5 Minuten … 20 Minuten, je nach Herstellervorschrift, zu warten.

Nếu cần, phải chờ trong khoảng từ 5 phút đến 20 phút tùy quy định của hãng sản xuất để xả điện ở tụ điện đệm.

Die Plusdioden verhindern einen Stromfluss von der Batterie in den Generator und unterbinden damit ein Entladen der Batterie. Dies wäre der Fall, wenn die Generatorspannung kleiner als die Batteriespannung ist.

Các điôt dương không cho dòng điện đi theo chiều ngược lại và nhờ đó ngăn ngừa ắc quy bị xả điện khi điện áp máy phát thấp hơn điện áp của ắc quy.

Legt man einen Kondensator an Wechselspannung, wird mit zunehmender Frequenz die Anzahl der Lade- und Entladevorgänge größer, so dass der Mittelwert des Stromes je Zeiteinheit ebenfalls zunimmt.

Nếu nối tụ điện với điện áp xoay chiều, quá trình nạp và xả điện (phóng điện) luân phiên diễn ra theo chu kỳ điện áp. Dòng điện luân phiên đi vào và đi ra tụ điện nên tụ điện được xem như có thể cho dòng điện xoay chiều đi qua với một khả năng cản trở nhất định (dung kháng).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entladekapazität

Lượng xả điện

Entladezeit

Thời gian xả điện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

entladen

[EN] discharge

[VI] phóng điện, xả điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge /điện tử & viễn thông/

xả điện