Entlastung /f =, -en/
1. (sự) bóc dô, dđ hàng, bốc hàng, dọn sạch; (thương mại) [sự] ghi phiếu thanh toán; 2. [sự] xóa bỏ (lỗi...).
Entladung /f =, -en/
1. [sự] bốc dô, bóc hàng, dđ hàng, dô tải; 2. [sự] phóng điện; 3. (quân sự) [sự] dẫn nổ, kích nổ.