debardieren
v^ (hàng hải) bôc dô, bốc hàng, dô hàng, dô tái.
Entlastung /f =, -en/
1. (sự) bóc dô, dđ hàng, bốc hàng, dọn sạch; (thương mại) [sự] ghi phiếu thanh toán; 2. [sự] xóa bỏ (lỗi...).
ausladen /I vt/
1. dõ hàng, bốc hàng; 2. (quân sự) đổ bộ; 3. tháo (đạn, ngòi nổ...); 4.hủy bỏ (lòi mời); 5. (xây dựng) đưa ra ngoài; ll vi (s) (xây dựng) nhô ra.