TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löschen

xóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dọn dẹp sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cập bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoá bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa về không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trút tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ thành đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốc dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bốc dỡ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

löschen

clear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erasure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delete

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erase

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extinguish/put out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

quenching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to clear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to erase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erasing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinguish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deleting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

deletion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

purging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blowing out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

landing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zeroize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unload

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

löschen

löschen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

auslagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streichen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

löschen

effacer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

suppression

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coupage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extinction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éliminer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effaçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supprimer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend ist der Fehlerspeicher zu löschen.

Tiếp theo đó, bộ nhớ lỗi phải được xóa đi.

v Fehlerspeicher auslesen (Fehlercodeauslese) und löschen

Đọc bộ nhớ lỗi (đọc mã lỗi) và xóa đi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P378 … zum Löschen verwenden.

P378 Dùng... để chữa lửa.

Mit Wasser löschen verboten

Cấm chữa lửa bằng nước

Leicht entzündbar, schwer zu löschen

Dễ cháy, khó dập tắt

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

löschen

effacer

löschen

löschen

supprimer

löschen

Streichen,Löschen

suppression

Streichen, Löschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

löschen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

bốc dỡ hàng (ausladen);

löschen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

giải tỏa; làm trống; dọn trông (leer machen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löschen /nt/ÂM/

[EN] erasure

[VI] sự xoá; vết xoá; chỗ xoá

Löschen /nt/M_TÍNH/

[EN] deletion, purging

[VI] sự xoá, sự dọn dẹp sạch

Löschen /nt/ĐIỆN/

[EN] blowing out

[VI] sự dập tắt (hồ quang)

Löschen /nt/TV/

[EN] erasure

[VI] sự xoá

Löschen /nt/V_THÔNG/

[EN] deletion

[VI] sự xoá

Löschen /nt/V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] landing

[VI] sự cập bến (xếp hàng hoá)

löschen /vt/KT_GHI/

[EN] erase

[VI] xóa

löschen /vt/XD/

[EN] quench

[VI] tôi (vôi)

löschen /vt/M_TÍNH/

[EN] clear, erase, zeroize, erase

[VI] xoá, xoá bỏ, đưa về không

löschen /vt/M_TÍNH/

[EN] delete

[VI] xoá (dấu)

löschen /vt/IN/

[EN] kill

[VI] bỏ

löschen /vt/CNSX/

[EN] slake

[VI] tôi (vôi)

löschen /vt/CƠ/

[EN] quench

[VI] dập tắt

löschen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] unload

[VI] dỡ tải, trút tải (tàu thuỷ)

löschen /vt/VT&RĐ/

[EN] cancel

[VI] khử, bỏ

löschen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] quench

[VI] dập (lửa)

löschen /vt/V_TẢI/

[EN] dump

[VI] đổ thành đống, trút tải

löschen /vt/VT_THUỶ/

[EN] discharge, unload, unship

[VI] bốc dỡ, trút tải (hàng hoá)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Löschen

[DE] Löschen

[VI] xóa

[EN] deleting

[FR] suppression

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

löschen

clear (memory)

löschen

delete

löschen

erase

löschen

extinguish

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löschen /SCIENCE,TECH/

[DE] Löschen

[EN] quenching

[FR] coupage

löschen /IT-TECH/

[DE] löschen

[EN] clear

[FR] effacer

löschen /IT-TECH,TECH/

[DE] löschen

[EN] to clear

[FR] effacer

löschen /IT-TECH,TECH/

[DE] löschen

[EN] to erase

[FR] effacer

löschen /IT-TECH/

[DE] löschen

[EN] to erase

[FR] effacer

Löschen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Löschen

[EN] extinction

[FR] extinction

auslagern,löschen /IT-TECH/

[DE] auslagern; löschen

[EN] purge

[FR] vider; éliminer

Löschen,Löschung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Löschen; Löschung

[EN] erasing; erasure

[FR] effacement; effaçage

Từ điển Polymer Anh-Đức

extinguish/put out

löschen (Feuer)