TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải tỏa

giải tỏa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút bỏ vòng vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải vi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giải tỏa

deleave

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 de-allocate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evacuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giải tỏa

auslösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einlösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befreien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freigeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

löschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deblockieren 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

giải tỏa

Décharge

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Abréaction

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Dosieren muss bei einer offenen Düse die Schnecke vor dem Abheben der Düse etwas zurückgezogen werden, um den Schneckenvorraum zu entlasten (Kompressionsent lastung).

Sau khi định lượng, để giảm áp suất ở khoangtrước trục vít, trục vít phải được lùi lại mộtchút trước khi vòi phun rút ra trong tình trạngmở (giải tỏa sức nén).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausdrücke (Summen) mit mehreren Klammern werden umgewandelt, indem man die Klammern von innen her auflöst.

Các biểu thức (hay tổng số) với nhiều dấu ngoặc bên ngoài có thể chuyển đổi bằng cách giải tỏa các dấu ngoặc theo thứ tự từ trong ra ngoài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreht nach dem Startvorgang der Zahnkranz schneller als das Ritzel, so werden die Innenlamellen über die Pressmutter vom Druck entlastet, die Lamellenkupplung löst sich.

Sau khi khởi động, nếu vành răng bánh đà quay nhanh hơn pi nhông thì các phiến bên trong qua đai ốc nén sẽ được giải tỏa áp suất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polizei räumte die Straße von Passanten

cảnh sát xua khách bộ hành ra khỏi con đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deblockieren 1 /vt (quân sự)/

rút bỏ vòng vây, giải tỏa, giải vây, giải vi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

löschen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

giải tỏa; làm trống; dọn trông (leer machen);

raumen /['royman] (sw. V.; hat)/

giải tỏa; giải phóng; làm cho trông;

cảnh sát xua khách bộ hành ra khỏi con đường. : Polizei räumte die Straße von Passanten

Từ điển tiếng việt

giải tỏa

- giải toả đgt. 1. Phá tan sự kìm hãm, sự phong toả: giải toả một cứ điểm quan trọng. 2. Làm cho phân tán, thoát khỏi tình trạng bế tắc: giải toả hàng hoá trong ga giải toả mọi vướng mắc có từ lâu.

Từ Điển Tâm Lý

GIẢI TỎA

[VI] GIẢI TỎA

[FR] Décharge, Abréaction

[EN]

[VI] Cảm xúc bị dồn nén đến mức độ cao, rồi do một kích thích nào đó, trong một tình huống nào đó, “xì ra”, làm giảm bớt căng thẳng. Giải tỏa có thể bằng lời nói, bằng hành động, bằng trò chơi, có khi qua những triệu chứng bệnh thực thể. Say rượu cũng có khi giúp giải tỏa những tình cảm bị dồn nén bằng nói huyên thuyên. Giải tỏa tức là hé cửa cho vô thức ùa ra; y học dùng thuốc (barbituric, amphétamine, ma túy), hoặc sốc điện, sốc insulin làm phương tiện giải tỏa. Những lúc này đương sự biểu lộ những tình cảm ẩn náu, giúp cho việc chẩn đoán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 de-allocate, evacuate, evacuation, relieve

giải tỏa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải tỏa

auslösen, einlösen vt, befreien vt, freigeben vt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deleave

giải tỏa